Có 2 kết quả:

密謀 mì móu ㄇㄧˋ ㄇㄡˊ密谋 mì móu ㄇㄧˋ ㄇㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) conspiracy
(2) secret plan
(3) to conspire

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) conspiracy
(2) secret plan
(3) to conspire

Bình luận 0