Có 2 kết quả:
密謀 mì móu ㄇㄧˋ ㄇㄡˊ • 密谋 mì móu ㄇㄧˋ ㄇㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conspiracy
(2) secret plan
(3) to conspire
(2) secret plan
(3) to conspire
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conspiracy
(2) secret plan
(3) to conspire
(2) secret plan
(3) to conspire
Bình luận 0